Có 2 kết quả:
艰难险阻 jiān nán xiǎn zǔ ㄐㄧㄢ ㄋㄢˊ ㄒㄧㄢˇ ㄗㄨˇ • 艱難險阻 jiān nán xiǎn zǔ ㄐㄧㄢ ㄋㄢˊ ㄒㄧㄢˇ ㄗㄨˇ
jiān nán xiǎn zǔ ㄐㄧㄢ ㄋㄢˊ ㄒㄧㄢˇ ㄗㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
untold dangers and difficulties (idiom)
Bình luận 0
jiān nán xiǎn zǔ ㄐㄧㄢ ㄋㄢˊ ㄒㄧㄢˇ ㄗㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
untold dangers and difficulties (idiom)
Bình luận 0