Có 2 kết quả:

艰难险阻 jiān nán xiǎn zǔ ㄐㄧㄢ ㄋㄢˊ ㄒㄧㄢˇ ㄗㄨˇ艱難險阻 jiān nán xiǎn zǔ ㄐㄧㄢ ㄋㄢˊ ㄒㄧㄢˇ ㄗㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

untold dangers and difficulties (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

untold dangers and difficulties (idiom)

Bình luận 0